Bỉ Như
Địa khu | Nagqu (Na Khúc) |
---|---|
Mã bưu chính | 852300 |
• Tổng cộng | 50,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 4,4/km2 (11/mi2) |
Bỉ Như
Địa khu | Nagqu (Na Khúc) |
---|---|
Mã bưu chính | 852300 |
• Tổng cộng | 50,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 4,4/km2 (11/mi2) |
Thực đơn
Bỉ NhưLiên quan
Bỉ Bỉm Sơn Bỉ vỏ Bỉ tại Thế vận hội Bỉm vải Bỉ (Xuân Thu) Bỉ Lưu Vương Bỉnh Thiến Bỉ ngạn Bỉ NhưTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bỉ Như